9 chữ Kanji "cool ngầu" về ý nghĩa lẫn hình dáng
Ngôn ngữ Nhật Bản
Bài: Minh Anh
Nguồn tham khảo: Tsunagujapan
1. Chữ "魅 - Mi" (Mị)
Chữ "Mị" là sự kết hợp giữa chữ "Quỷ (鬼)" và chữ "Vị (味)". Có lẽ vì vậy mà nó mang ý nghĩa là “một sức mạnh bí ẩn có thể nắm bắt được trái tim người khác”, thể hiện sự lôi cuốn, nhẹ nhàng và vẻ đẹp kỳ lạ. Có thể nhớ được cách viết bằng cách ghi nhớ câu: ngửi phải mùi VỊ của QUỶ sẽ bị mộng MỊ.
Một số từ vựng có chữ “Mị”:
- 魔魅 (mami): ma mị
- 魅惑 (miwaku): mị hoặc
- 魅力 (miryoku): mị lực
2. Chữ "覇 - Ha" (Bá)
Chúng ta thường nghe là "bá vương", hay "xưng bá" thì đây chính là Hán tự của chữ "bá" đó. Vì vậy, chữ "Bá" ở đây mang ý nghĩa là thống nhất và cai trị một tổ chức, hội nhóm bằng bạo lực và uy quyền. Chữ "Bá" được kết hợp bởi chữ "Tây (西)", chữ "Cách (革)" và chữ "Nguyệt (月)". Cách nhớ đơn giản khi viết chữ "Bá" là : Phương TÂY có chị NGUYỆT đang cải CÁCH để xưng BÁ.
Một số từ vựng có chữ “Bá”:
- 争覇 (souha): tranh bá
- 制覇 (seiha): sự thống trị
- 覇者 (hasha): bá chủ, quán quân
3. Chữ "麗 - Rei" (Lệ)
Trái ngược với chữ "Mị", chữ "Lệ" mang ý nghĩa của vẻ đẹp thuần khiết, trong sáng. Vì vậy, người Nhật thường sử dụng chữ "Lệ" với ý nghĩa là miêu tả một người hoặc sự vật có vẻ đẹp rực rỡ, tươi sáng và sạch sẽ như "Kirei (綺麗)", hay "Karei (華麗)". Nhìn tổng thể, chữ Lệ có hình dạng vuông vắn, nhìn cũng rất “Kirei” phải không nào?
Một số từ vựng có chữ “Lệ”:
- 綺麗 (kirei): đẹp hoặc sạch sẽ
- 華麗 (karei): tráng lệ, lộng lẫy
- 美麗 (birei): đẹp rực rỡ
4. Chữ "舞 - Mai/Bu" (Vũ)
Ý nghĩa ban đầu của chữ "Vũ" là chỉ những điệu nhảy truyền thống của Nhật. Chữ Kanji này ngụ ý về những điệu nhảy thanh lịch và duyên dáng hơn là những điệu nhảy hiện đại phóng khoái và tự do. Chữ "Vũ" cũng thường được dùng trong tên của phụ nữ, chẳng hạn như là "Maiko (舞子)" – đứa trẻ vui vẻ, thích nhảy múa. "Maiko" còn là tên gọi của những Geisha tập sự.
Một số từ vựng có chữ “Vũ”:
- 歌舞 (kabu): ca múa
- 舞台 (butai): sân khấu
- 舞踊 (buyou): điệu nhảy, vũ khúc
5. Chữ "暁 - Akatsuki/Gyo" (Hiểu)
Chúng ta có thể dễ dàng bắt gặp chữ "Hiểu" trong những bộ truyện tranh của Nhật. Chữ này thường được hiểu là rạng đông, khoảng thời gian chuyển từ đêm sang ngày, khoảnh khắc bầu trời đêm nhường lại cho ánh sáng mặt trời và mặt đất bừng sáng. Chữ "Hiểu" thường kết hợp với chữ "Tảo - 早" tạo thành từ "早暁" (sougyou) với ý nghĩa là rạng sáng, hừng đông.
Một số từ vựng có chữ “Hiểu”:
- 今暁 (kongyou):rạng sáng hôm nay
- 暁の空 (akatsuki no sora):bầu trời lúc rạng sáng
6. Chữ "轟 - Todoro/Gou" (Oanh)
Chữ "Oanh" được ghép từ 3 chữ "Xa" (車), dùng để miêu tả những âm thanh lớn, ồn ào như tiếng gầm gừ của khủng long, tiếng sấm sét ầm ầm hoặc đại bác. Ngoài ra, chữ "Oanh" này còn dùng trong cụm từ “Oanh oanh liệt liệt”, có nghĩa là vang dội, lừng lẫy. Nếu bạn đã biết về bộ truyện tranh "My Hero Academia", thì tên của nhân vật Todoroki ( 轟き) cũng có chữ Oanh trong đó đấy! Cách để nhớ chữ Oanh là 3 chiếc xe cùng nổ máy nên rất ồn ào.
Một số từ vựng có chữ “Oanh”:
- 轟轟 (gougou): ầm ầm
- 轟音 (gouon): âm thanh ồn ào
7. Chữ "愛 - Ai" (Ái)
Chữ "Ái" có nghĩa là yêu. Đây là một ký tự Kanji cực kì phổ biến ở những quốc gia có sử dụng Hán tự. Chữ "Ái" là một Kanji quen thuộc và dễ bắt gặp trong cuộc sống hằng ngày. Ngoài ra, nhiều người Nhật cũng thích đặt tên cho con có chữ "Ái", ví dụ như: "愛子" (Aiko), "愛梨" (Eri / Airi) hay "結愛" (Yuna / Yua),...
Một số từ vựng có chữ “Ái”:
- 可愛い (kawaii): dễ thương
- 恋愛 (renai): tình yêu
8. Chữ "龍 / 竜 - Ryu" (Long)
Chữ "Long" có ý nghĩa là rồng. Ở phương Đông, con rồng là một trong Tứ linh và mang một sức mạnh phi thường. Chỉ cần ý nghĩa thôi là cũng thấy nó đủ “cool ngầu” phải không nào? Ở Nhật Bản, tên của nam giới thường có chữ "Long", chẳng hạn như là "Ryuu" (龍 / 竜) hoặc "Ryuunosuke" (竜之助/龍之助). Có thể nhớ cách viết của chữ "Long" qua câu nói: Đứng (立) trên mặt trăng (月) thấy 5 con rồng đang chải lông (毛).
9. Chữ "粋 - Sui" (Túy)
Ở Nhật Bản, từ thời Edo thì chữ "Túy" đã trở thành biểu tượng của chuẩn mực vẻ đẹp, thanh lịch, giản dị trong khí chất và vẻ bề ngoài. Chữ Túy đứng một mình trong tiếng Nhật có nghĩa là bảnh bao, thanh lịch. Để ghi nhớ cách viết của chữ Túy sẽ dễ dàng hơn khi nhớ câu: Tinh túy từ 9 (九),10 (十) hạt gạo (米).
Một số từ vựng có chữ “Túy”:
- 純粋 (junsui): thuần túy, thanh khiết
- 小粋 (shouiki): bảnh bao, hợp thời trang
kilala.vn