Kilala.vn đã có diện mạo mới    Trải nghiệm ngay

10 từ lóng tiếng Nhật thường dùng trên Internet

Ngôn ngữ Nhật Bản    • Jan 22, 2021

Bài: Hoàng Vy

Nhiều người trong chúng ta dù học tiếng Nhật đã lâu nhưng khi nhắn tin với các bạn người Nhật hoặc đọc tin trên các trang mạng vẫn cảm thấy khá lạ lẫm. Có thể là do ở những kênh này, người Nhật thường dùng thêm nhiều tiếng lóng mà chúng ta ít gặp trong sách vở. Trong bài viết này, Kilala sẽ giới thiệu với các bạn một số từ lóng tiếng Nhật thường được các bạn trẻ dùng trên các trang mạng xã hội nhé! 

1. ツイ(する)

Nếu Facebook là nền tảng mạng xã hội phổ biến nhất Việt Nam thì ở Nhật, ngoài LINE ra thì Twitter là mạng xã hội lớn thứ 2 ở Nhật. “ツイ” là viết tắt của từ “ツィート” để chỉ hành động đăng tin lên Twitter hoặc bản tin được đăng. Khi thêm động từ する vào phía sau, danh từ ツイ ngay lập tức biến thành động từ. Động từ này rất tiện lợi khi dùng trong các cuộc chuyện trò hằng ngày.

Ví dụ:

A: ね、ね!この動画チョウ面白い!(Ê mày ơi, cái video này mắc cười quá!) 
B:じゃ、ツイして! (Vậy mày đăng lên Twitter đi!) 

từ lóng tiếng nhật trên mạng xã hội
/banner

2. www

Từ này thường được giới trẻ Nhật dùng khi bình luận trên các trang mạng, nó có nghĩa tương tự như “LOL (Laugh Out Loud)” trong tiếng Anh. Bên cạnh cách viết “www”, người Nhật còn hay dùng từ “くさ”, tức là “cỏ” do biểu tượng “www” giống như một lùm cỏ um tùm với ý nghĩa tương tự.

Ví dụ:

A: みて!あのサルは踊っている!(Nhìn kìa, con khỉ đang nhảy kìa!)
B: くさっ!(Haha!)

www

3. ずっ友 (Zuttomo)

“Zuttomo” là một từ lóng được kết hợp từ 2 chữ “ずっと” (mãi mãi) và “友達” (bạn bè). Từ này có nghĩa tương tự như “BFF” (Best Friend Forever) trong tiếng Anh, tức “mãi mãi là bạn thân”.

Ví dụ:

ズッ友である親友に誕生日をお祝いするケーキを買っていく。
Tôi mua 1 chiếc bánh kem chúc mừng sinh nhật người bạn thân.

zuttomo

4. 激おこプンプン丸 (Geki oko punpun maru)

“激おこプンプン丸” là từ nằm trong top các từ thịnh hành nhất trên internet vào năm 2013 (ネット流行語大賞2013). Cụm từ dài này thường được các bạn trẻ (đặc biệt là nữ sinh) dùng khi muốn diễn tả tâm trạng “giận sôi máu” theo một cách hóm hỉnh. Trong đó, “激 – geki” nghĩa  là “cực kì”, “おこ – oko” là dạng rút gọn của động từ “おこる – okoru” (giận), còn “プンプン – punpun” là một từ láy diễn tả trạng thái giận “đùng đùng”. Từ “丸 – maru” ở đây nghĩa là “nịr4 chu kì lặp đi lặp lại”. Do đó, cả cụm từ 激おこプンプン丸 có nghĩa là “đang giận đùng đùng đây nhá!!!”

Ví dụ:

私のお菓子を勝手に食べたからもう口きかん!激おこぷんぷん丸。
Tự tiện ăn hết bánh của người ta thiệt không còn gì để nói! *Giận đùng đùng*

geki oko punpun maru

Ngoài ra, dân mạng còn các cách nói khác để thể hiện mức độ “giận” theo các cấp độ như sau:

  • Cấp độ nhẹ: おこ – oko (giận)
  • Cấp độ bình thường: まじおこ – maji oko  (giận thiệt rồi đấy)
  • Cấp độ mạnh: 激おこぷんぷん丸 – Geki oko punpun maru (giận sôi máu, giận đùng đùng)
  • Cấp độ cao: ムカ着火ファイヤー – Muka chakka faiya (giận xì khói, điên cả người)

5. Mjk (Majika)

Mjk là 1 từ lóng có nghĩa tương tự như từ “Really?” trong tiếng Anh. Từ này được viết tắt theo phiên âm của câu “まじか – maji ka?” có nghĩa là “thiệt hả?”, “Thật vậy luôn á?”.  まじか -> Majika -> Mjk. Khi sử dụng không kèm theo dấu “?” thì nó có nghĩa là “Vậy à, tớ không hề biết chuyện đó”, hay “Chắc giỡn”,...

Ví dụ 1:

A: 明日の電車全部停車するよ!(Ngày mai các chuyến xe điện sẽ ngừng toàn bộ đó!)
B: Mjk… (Vậy à…)

Ví dụ 2:

A: 明日嵐は学校に来るって知ってる??? (Ngày mai nhóm nhạc Arashi sẽ đến trường đó, cậu biết không???)
B: Mjk??? (Thiệt hả???)

majika

6. ディス(る)

Từ này xuất phát từ từ “dis” trong “Disrespect”, tiếng Anh nghĩa là “Xem thường, không tôn trọng”. Nghĩa tiếng Nhật của từ này được giải thích là "人をバカにしたり悪口を言うこと", tức là “hành động nói xấu, xem thường người khác”. Từ này mang nhiều nghĩa tiêu cực nên cần thận trọng khi dùng.

Ví dụ:

A: ケンジはデブデブ!(Thằng Kenji mập như heo!)
B: 俺の友達をディスるな!(Đừng có nói xấu bạn tao như vậy chứ!)

ru

7. タピる (Tapiru)

Nếu ở Việt Nam trào lưu nhà nhà uống trà sữa đã qua cơn sốt từ lâu thì ở Nhật những năm gần, đây món thức uống này mới bắt đầu được săn lùng. “タピる” là động từ chỉ hành động uống các loại thức uống có trân châu (hoặc hành động ăn trân châu). Từ này xuất phát từ danh từ “タビオカ – tapioka” (trân châu) và thêm đuôi “る – ru” vào phía sau để tạo thành động từ. Đây là từ đã lọt vào danh sách 10 từ mới thịnh hành hot nhất năm 2019 ở Nhật đấy.

Ví dụ:

専門店でタピる: Uống trà sữa ở quán (chuyên bán các loại trà sữa).
近所にタピりに行く: Đi uống trà sữa trân châu ở tiệm gần nhà.
今日新宿でタピった: Hôm nay tớ đã uống trà sữa ở Shinjuku.

Dù từ “タピる” mang ý nghĩa là uống bất kì món nước gì có trân châu nhưng khi dùng từ này, thức uống người ta liên tưởng nhiều nhất vẫn là trà sữa nên câu tiếng Việt được dịch theo nghĩa thông thường nhất cho dễ hiểu.

tapiru

8. アップする

Từ này xuất phát từ động từ “Up” trong tiếng Anh. Nó có nghĩa là đăng/post một cái gì đó lên mạng xã hội. Tương tự như từ số 1 “ツイ(する)” nhưng rộng hơn chứ không chỉ là Twitter.

Ví dụ:
後で、インスタグラムで今日撮った写真をアップするね!
Lát nữa tớ sẽ đăng hình hôm nay chụp lên Instagram nhé!

up

9. 飯テロ (Meshitero)

Từ này rất thú vị và tiện lợi vì tiếng Việt ít có cụm từ nào ngắn gọn và có ý nghĩa tương đương với cụm từ này. “飯 (めし) – meshi” nghĩa là “cơm/bữa ăn”. Còn “テロ – tero” xuất phát từ từ “terrorist” (kẻ khủng bố) trong tiếng Anh. “飯テロ” ghép lại ám chỉ “hành động khơi gợi, kích thích sự thèm ăn tột độ đối với những người đang kiêng ăn/ hoặc đang ở tình thế không thể ăn”.

Ví dụ 1:

残業してコンビニ弁当を買って帰ったのに、深夜番組でラーメン店のロケを見てしまった。この「飯テロ」のおかげで、近くのラーメン屋へ行こうかなんて考えた。
Sau khi tăng ca về, mình đã mua cơm hộp ở cửa hàng tiện lợi để ăn. Vậy mà lại xem trúng kênh giới thiệu quán mì ramen trên TV đêm khuya. Rốt cuộc, do màn “tra tấn đồ ăn” này mà mình nghĩ đến chuyện đi ăn mì ở cửa hàng gần nhà!

Ví dụ 2: 

明日は健康診断で、今日は午後8時までに食事を済ませなければならない。「飯テロ」に合わないように、食事の後はテレビもネットも見ないようにしよう。
Ngày mai mình có buổi kiểm tra sức khỏe nên tối nay phải ăn tối cho xong trước 8 giờ.  Sau khi ăn xong phải cố không xem internet hay TV để không bắt gặp các màn “tra tấn đồ ăn” mới được.

meshitero

10. フロリダ(する)

Từ này cũng là một từ các bạn trẻ Nhật hay dùng khi nhắn tin. Phát âm nghe như tên của bang Florida, Mỹ. Từ này được ghép từ hai từ  “フロ – furo”  trong từ “お風呂(おふろ) có nghĩa là “bồn tắm” và “リダ – rida” trong từ “離脱 (りだつ)” có nghĩa là “thoát ra, rời đi”. Từ “フロリダ” ghép lại thêm đuôi する phía sau chỉ hành động xin phép đi tắm khi đang nhắn tin hoặc đang ở giữa chừng cuộc hội thoại.

Ví dụ:
A: ね!今日ランちゃんが彼氏に振られたよ!(Nè, bà biết gì không hôm nay nhỏ Lan bị bạn trai đá rồi!)
B: えっ、待って。ちょっとフロリダして来るね!(Hả? khoan đợi tí. Tui đi tắm cái rồi quay lại liền nha!)

suru

kilala.vn

padding
padding
padding
padding
padding
padding
KILALA vol.45

Chỉ từ 220.000 VND, bạn sẽ nhận được 4 số Kilala giao tận nhà và một trong những phần quà hấp dẫn.

KILALA vol.44

KILALA vol.44

KILALA vol.43

KILALA vol.43

KILALA vol.42

KILALA vol.42

KILALA vol.41

KILALA vol.41

KILALA vol.40

KILALA vol.40

KILALA vol.39

KILALA vol.39

KILALA vol.38

KILALA vol.38

KILALA vol.37

KILALA vol.37

KILALA vol.36

KILALA vol.36

KILALA vol.35

KILALA vol.35

Đăng ký bản tin

Đăng ký bản tin của KILALA để cập nhật những thông tin Nhật Bản mới nhất

go Top